Có 2 kết quả:
主导权 zhǔ dǎo quán ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ ㄑㄩㄢˊ • 主導權 zhǔ dǎo quán ㄓㄨˇ ㄉㄠˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leadership (role)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leadership (role)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0